Đai ốc cường độ cao là ốc vít có ren mang lại sự kết nối chắc chắn giữa hai bộ phận. Chúng thường được sử dụng trong các dự án máy móc và xây dựng hạng nặng để ngăn ngừa hỏng hóc hoặc hư hỏng.
Các đai ốc có đường kính trong có ren và thường được kết hợp với các bu lông hoặc thanh có ren để cố định các bộ phận. Chúng cũng có nhiều kích cỡ và chủng loại khác nhau, mỗi loại có mục đích buộc chặt khác nhau.
Sức mạnh
Đai ốc thường được sử dụng cùng với bu lông để giữ các vật liệu lại với nhau, đặc biệt là trong xây dựng. Chúng cũng được biết đến với sức bền, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng hạng nặng và sử dụng trong công nghiệp.
Đai ốc cường độ cao chắc chắn hơn đai ốc thông thường và có thể chịu được lực kéo cao khi sử dụng với bu lông có cùng chất liệu và xử lý nhiệt. Chúng cũng có thể được sử dụng trong lắp ráp đồ nội thất hoặc các dự án cải thiện nhà cửa khác khi cần tăng cường an ninh.
Trong mối nối đai ốc/bu lông, các ốc vít có ren giữ chặt vật liệu để tạo ra lực kẹp giữ các mối nối cố định. Lực này có nguồn gốc từ lực kẹp dọc trục do đai ốc và chuôi bu lông cung cấp, lực này hoạt động như một thanh ép chống lại lực cắt ngang.
Các ren đai ốc thường có đường kính nhỏ hơn nhiều so với ren bu lông và điều này cho phép các ốc vít được siết chặt với mô-men xoắn lớn hơn. Tuy nhiên, phương pháp siết chặt này có thể dẫn đến biến dạng dẻo. Nó cũng có thể làm cho đai ốc mất tải trước, điều này là điều không mong muốn.
Độ bền
Đai ốc có độ bền cao là loại ốc vít chắc chắn, bền bỉ, có khả năng chống gỉ và ăn mòn. Chúng cũng nhẹ và không có từ tính, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho nhiều ứng dụng.
Chúng thường được sử dụng để lắp ráp hai đối tượng không theo chuỗi lại với nhau và cung cấp kết nối an toàn, tuyệt vời. Tuy nhiên, chúng có thể bị gãy nếu không được cố định đúng cách.
Những loại hạt này được làm từ thép hoặc thép không gỉ. Loại trước được coi là kim loại được sử dụng phổ biến nhất cho đai ốc và bu lông lục giác vì nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Vật liệu này cũng có khả năng chịu nhiệt cao, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ngành công nghiệp.
Những đai ốc này thường được đánh dấu bằng một con số và một chữ cái cho biết cấp độ của bu lông. Loại này thường dựa trên các đặc tính cơ học và hóa học của bu lông.
Chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa là các phân tử ngăn ngừa hoặc ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do, có thể gây tổn thương tế bào và dẫn đến bệnh tật. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm trái cây, rau, quả hạch, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và thảo mộc.
Các chất chống oxy hóa trong các loại hạt bao gồm flavonoid, axit phenolic và alpha-tocopherol. Chúng cũng chứa vitamin C và E, phối hợp với nhau để giúp tế bào khỏe mạnh.
Các loại hạt có độ bền cao, chẳng hạn như quả óc chó và quả hạch Brazil, được xếp hạng trong số các loại thực phẩm chống oxy hóa hàng đầu trên thế giới. Chúng có các giá trị về Khả năng hấp thụ gốc oxy (ORAC), Khả năng chống oxy hóa khử sắt (FRAP), Tổng thông số chống oxy hóa bẫy gốc tự do (TRAP) và Khả năng chống oxy hóa tương đương Trolox (TEAC) cao nhất khi được thử nghiệm với các loại hạt cây thông thường khác.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ hạt thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và các tình trạng khác trong đó stress oxy hóa đóng vai trò quan trọng, chẳng hạn như tăng huyết áp, tiểu đường loại 2 và viêm nhiễm. Ngoài ra, một số nghiên cứu đã liên kết việc hấp thụ chất chống oxy hóa với việc giảm nguy cơ suy giảm nhận thức và một số bệnh ung thư.
Chất dinh dưỡng
Các loại hạt có nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm protein, chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Chúng cũng là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh và nguồn phytosterol tốt, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Chúng cũng là nguồn cung cấp arginine dồi dào, một loại axit amin tạo ra oxit nitric, giúp thư giãn thành mạch máu và giảm lưu lượng máu. Chúng cũng giàu chất dinh dưỡng khác, như vitamin E và folate.
Nhiều chất dinh dưỡng chống oxy hóa và chống viêm trong các loại hạt có thể hoạt động độc lập, nhưng chúng có thể tăng cường tác dụng bảo vệ sức khỏe tim mạch một cách hiệp đồng. Những chất dinh dưỡng này có thể trực tiếp dập tắt các loại oxy phản ứng, giảm căng thẳng oxy hóa và ngăn chặn sự biểu hiện của các gen gây viêm. Chúng cũng giúp ngăn ngừa sự tổng hợp các cytokine gây viêm, chẳng hạn như protein phản ứng C (CRP) và interleukin-6 (IL-6). Ngoài ra, chúng có thể làm tăng hoạt động của một số enzyme chống oxy hóa, chẳng hạn như glutathione peroxidase và superoxide dismutase. Chúng cũng có thể ngăn chặn sự biểu hiện của NFkb, một yếu tố phiên mã được điều chỉnh tăng trong quá trình viêm và thúc đẩy phản ứng gây viêm trong cơ thể.